Tại sao website bán hàng bắt buộc phải thông báo Bộ Công Thương? Trong bối cảnh “vàng thau lẫn lộn” của thị trường thương mại điện tử hiện nay, việc sở hữu một website đẹp là chưa đủ. Rất nhiều chủ doanh nghiệp thắc mắc: “Website của tôi quy mô nhỏ, chỉ bán vài đơn hàng lẻ, tại sao bắt buộc phải thông báo với Bộ Công Thương?”.
Câu trả lời không chỉ nằm ở khía cạnh Tuân thủ pháp luật, mà còn là bài toán về Uy tín thương hiệu và Hiệu quả kinh doanh.
Dưới đây là 4 lý do cốt tử giải thích tại sao thủ tục này là bước không thể bỏ qua.
Tuân thủ pháp luật: Tránh án phạt lên tới 20 triệu đồng
Đây là lý do thực tế và cấp bách nhất. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc thông báo website không phải là sự lựa chọn “có cũng được, không cũng chẳng sao”, mà là nghĩa vụ bắt buộc.

- Căn cứ pháp lý: Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, mọi website thương mại điện tử bán hàng (có chức năng đặt hàng, giỏ hàng, hoặc cung cấp dịch vụ xúc tiến thương mại) đều phải thông báo với Bộ Công Thương.
- Chế tài xử phạt: Theo Điều 62 Nghị định 98/2020/NĐ-CP, hành vi thiết lập website TMĐT bán hàng mà không thông báo hoặc cung cấp thông tin sai sự thật sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 VNĐ đến 20.000.000 VNĐ.
- Hệ quả khác: Ngoài phạt tiền, doanh nghiệp có thể bị đình chỉ hoạt động thương mại điện tử hoặc bị thu hồi tên miền .vn nếu vi phạm nghiêm trọng.
Lời khuyên: Số tiền phạt có thể lớn gấp nhiều lần chi phí bạn bỏ ra để hoàn thiện thủ tục pháp lý ngay từ đầu.
“Tấm khiên” bảo vệ niềm tin khách hàng (Tăng tỷ lệ chốt đơn)
Hãy đặt mình vào vị trí của người mua hàng. Khi truy cập vào một website lạ, nỗi sợ lớn nhất của họ là gì?

- Sợ chuyển tiền xong shop “bùng” hàng.
- Sợ hàng giả, hàng nhái, không được bảo hành.
- Sợ bị lộ thông tin cá nhân.
Logo “Đã thông báo Bộ Công Thương” (màu xanh) ở chân trang website chính là lời khẳng định đanh thép nhất:
- Doanh nghiệp này có thật và hoạt động hợp pháp.
- Thông tin liên hệ (Địa chỉ, SĐT, Mã số thuế) đã được Nhà nước xác minh.
- Các chính sách bảo vệ người mua (Đổi trả, Bảo mật) đã được công khai.
Khi khách hàng cảm thấy an toàn, rào cản tâm lý được gỡ bỏ, tỷ lệ chuyển đổi từ “Xem hàng” sang “Thanh toán” sẽ tăng lên đáng kể.
Điều kiện cần để kết nối các dịch vụ bên thứ 3
Nếu bạn có ý định mở rộng kinh doanh online, sớm hay muộn bạn cũng sẽ cần hợp tác với các đối tác lớn. Và lúc này, việc chưa thông báo website sẽ trở thành “vật cản” lớn:
- Quảng cáo trực tuyến: Các nền tảng như Google Shopping, Google Ads hay Facebook Ads ngày càng siết chặt chính sách. Họ ưu tiên và xét duyệt nhanh hơn cho các website có đầy đủ thông tin pháp lý và chính sách minh bạch.
- Cổng thanh toán online: Để tích hợp thanh toán qua thẻ (Visa/Mastercard), ví điện tử (Momo, VNPay, ZaloPay)… các đơn vị cung cấp dịch vụ trung gian thanh toán luôn yêu cầu website phải hoàn tất thủ tục với Bộ Công Thương trước khi ký hợp đồng.
Bạn không thể vận hành một hệ thống bán hàng tự động và chuyên nghiệp nếu thiếu đi các công cụ này chỉ vì… chưa thông báo website.
Khẳng định chủ quyền thương hiệu
Việc thông báo website cũng là một hình thức khẳng định quyền sở hữu đối với website và tên miền đó.
Khi hồ sơ được duyệt, thông tin về tên miền và chủ sở hữu sẽ được lưu trữ trên Hệ thống quản lý hoạt động TMĐT Quốc gia.
Điều này giúp bạn:
- Hạn chế tình trạng đối thủ mạo danh website, lập các website giả mạo để lừa đảo khách hàng.
- Có cơ sở pháp lý vững chắc hơn để bảo vệ quyền lợi của mình khi xảy ra tranh chấp về tên miền hoặc thương hiệu trên môi trường internet.
Tóm lại: Website nào PHẢI thông báo?
Để tránh nhầm lẫn, bạn hãy kiểm tra xem website của mình có thuộc nhóm này không:
- Website do chính bạn (thương nhân/tổ chức/cá nhân) thiết lập.
- Website phục vụ hoạt động bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ của chính bạn.
- Trên web có chức năng đặt hàng trực tuyến (Giỏ hàng) HOẶC có thông tin giá cả, mô tả sản phẩm và hướng dẫn mua hàng.
Nếu câu trả lời là CÓ, hãy thực hiện thủ tục thông báo ngay hôm nay!


