Học từ vựng để xây dựng vốn từ là vấn đề quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của bạn. Cùng tui tìm hiểu thêm vốn từ vựng qua việc miêu tả tính cách bằng tiếng Anh nhé.
Tính từ chỉ tính cách tích cực
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | active | /ˈæktɪv/ | năng động |
2 | brave | /breɪv/ | dũng cảm |
3 | careful | /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
4 | cautious | /ˈkɔːʃəs/ | cẩn trọng |
5 | cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | vui vẻ |
6 | clever | ˈklevə(r)/ | lanh lợi, khéo léo |
7 | confident | ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
8 | creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
9 | easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | dễ gần |
10 | enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | nhiệt tình, hăng hái |
11 | excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | thú vị |
12 | friendly | /ˈfrendli/ | thân thiện |
13 | funny | /ˈfʌni/ | vui nhộn |
14 | hardworking | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
15 | honest | /ˈɒnɪst/ | trung thực |
16 | humorous | /ˈhjuːmərəs/ | hài hước |
17 | independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập |
18 | intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | thông minh |
19 | kind | /kaɪnd/ | tốt bụng |
20 | observant | /əbˈzɜːvənt/ | tinh ý |
21 | open-minded | /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ | cởi mở |
22 | optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
23 | patient | /ˈpeɪʃnt/ | kiên nhẫn |
24 | polite | /pəˈlaɪt/ | lịch sự |
25 | sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | hòa đồng |
26 | soft | /sɒft/ | dịu dàng |
27 | talented | /ˈtæləntɪd/ | tài năng |
28 | talkative | /ˈtɔːkətɪv/ | hoạt ngôn |
29 | understanding | /ˌʌndəˈstændɪŋ/ | thấu hiểu |
30 | erudite | /ˈerudaɪt/ | uyên bác |
31 | nice | naɪs/ | tốt bụng, dễ mến |
32 | generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
33 | serious | /ˈsɪəriəs/ | nghiêm túc |
34 | faithful | /ˈfeɪθfl/ | chung thủy, trung thành |
35 | gentle | /ˈdʒentl/ | dịu dàng, lịch thiệp |
Đọc thêm: Từ vựng hình học tiếng Anh – IELTS Vocabulary Shapes
Tính từ chỉ tính cách tiêu cực
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | aggressive | /əˈɡresɪv/ | hung hăng |
2 | arrogant | /ˈærəɡənt/ | kiêu ngạo |
3 | bad-tempered | /ˌbæd ˈtempəd/ | nóng tính |
4 | boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | buồn chán |
5 | careless | /ˈkeələs/ | bất cẩn |
6 | cruel | /ˈkruːəl/ | độc ác |
7 | haughty | /ˈhɔːti/ | kiêu căng |
8 | lazy | /ˈleɪzi/ | lười biếng |
9 | mean | /miːn/ | keo kiệt |
10 | pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | bi quan |
11 | reckless | /ˈrekləs/ | hấp tấp |
12 | rude | /ruːd/ | thô lỗ |
13 | selfish | /ˈselfɪʃ/ | ích kỷ |
14 | shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát, ngại ngùng |
15 | strict | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
16 | stupid | /ˈstjuːpɪd/ | ngu ngốc |
17 | unkind | /ˌʌnˈkaɪnd/ | xấu tính |
18 | stubborn | /ˈstʌbən/ | bướng bỉnh |
19 | conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ | bảo thủ |
20 | mad | /mæd/ | điên, khùng |
21 | boastful | /ˈbəʊstfl/ | khoe khoang |
Từ vựng IELTS về tính cách trong tiếng Anh
Trong các bài thi IELTS Speaking, thí sinh thường gặp mẫu câu hỏi mô tả về đặc điểm và tính cách của một đối tượng nào đó. Việc sử dụng linh hoạt các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi điểm trong phần thi này.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
A control freak | Người thích kiểm soát | Her husband is a control freak. He’s always secretly checking her messages and emails.
→ Chồng cô ấy là một người thích kiểm soát. Anh ấy luôn lén kiểm tra tin nhắn và email của cô ấy. |
An eye for detail | Cầu toàn | My mother has an eye for detail because she always wants everything around her to be perfect.
→ Mẹ tôi là một người cầu toàn vì bà ấy luôn muốn tất cả mọi thứ quanh mình đều hoàn hảo. |
Disrespectful | Vô lễ | He regrets it because he has a deeply disrespectful attitude toward his parents.
→ Anh ấy hối hận vì đã có thái độ rất vô lễ với chính bố mẹ mình. |
Empathetic | Đồng cảm | I am empathetic with John because I was in that situation 1 year ago.
→ Tôi đồng cảm với John vì tôi đã từng ở trong hoàn cảnh đó 1 năm về trước. |
Fair-minded | Công bằng | You need to be a fair-minded player when you join this game.
→ Bạn phải là một người chơi công bằng khi tham gia vào trò chơi này. |
Good sense of humor | Hài hước | I enjoyed chatting with him because he has a good sense of humor.
→ Tôi thích tán gẫu với anh ấy vì anh ấy có khiếu hài hước. |
Insolent | Xấc xược | I couldn’t talk to James because I hated the insolent tone of his voice.
→ Tôi không thể nói chuyện với James vì tôi ghét giọng điệu xấc xược của anh ấy. |
Interpersonal skills | Giỏi giao tiếp | Mai has good interpersonal skills, so she is a great fit for the customer relations position that our company is lacking.
→ Mai có kỹ năng giao tiếp tốt, vì vậy cô ấy rất phù hợp với vị trí quan hệ khách hàng mà công ty chúng ta đang trống. |
Narrow-minded | Đầu óc hạn hẹp | James is a narrow-minded person who always forces people to follow his crazy ideas.
→ James là người có đầu óc hạn hẹn nhưng luôn bắt mọi người tuân theo những ý tưởng điên rồ của anh ta. |
Parental way | Cư xử như một người mẹ | My boss always treats employees in a parental way.
→ Sếp của tôi luôn đối xử với nhân viên như một người mẹ. |
Punctual | Đúng giờ | Please arrive about 5 minutes earlier than the scheduled time because Michael is punctual. We need to make a good impression on him.
→ Hãy đến sớm hơn giờ hẹn khoảng 5 phút vì Michael là người rất đúng giờ. Chúng ta cần gây ấn tượng tốt với ông ấy. |
Put up a facade | Che dấu cảm xúc thật | At her ex’s wedding, she tries to put up a facade.
→ Trong đám cưới của người yêu cũ, cô ấy cố gắng để che dấu cảm xúc thật của mình. |
Self-deprecating | Tự ti | She always feels self-deprecating with a big scar on her face.
→ Cô ấy luôn luôn cảm thấy tự tin với vết sẹo lớn trên gương mặt. |
Self-effacing | Khiêm tốn, khiêm nhường | The captain was typically self-effacing when questioned about the team’s successes, giving credit to the other players.
→ Đội trưởng thường khiêm tốn khi được hỏi về sự thành công của nhóm, đồng thời ghi nhận công lao của những người chơi khác. |
To bend over backwards | Cố gắng hết mình để giúp đỡ một ai đó | When we learned about Jack’s financial difficulties, we bent over backwards to help him go back to school.
→ Khi biết được những khó khăn về tài chính của Jack, chúng tôi đã nỗ lực hết sức để giúp cậu ấy quay lại trường học. |
To lose one’s temper | Mất bình tĩnh | The outcome of the trial made her lose her temper.
→ Kết quả của phiên tòa xét xử khiến cô ấy mất bình tĩnh. |
To put others first | Đặt người khác lên hàng đầu | Hung is the best customer service agent I have ever met. In any case, he always puts the customer first.
→ Hưng là nhân viên chăm sóc khách hàng tốt nhất mà tôi từng gặp. Trong mọi trường hợp, anh ấy luôn đặt khách hàng lên hàng đầu. |
Two-faced | Người/tính cách hai mặt | Mai’s attitude when meeting me is very different from when meeting the boss. She really is a two-faced person.
→ Thái độ của Mai khi gặp tôi rất khác với khi cô ấy gặp sếp. Cô ấy thực sự là một kẻ hai mặt. |
Generous listener | Người giỏi lắng nghe | Psychologists are generous listeners and have good skills in understanding patients.
→ Những nhà tâm lý học là người rất giỏi lắng nghe và có kỹ năng thấu hiểu người bệnh tốt. |
Broad-minded hoặc open-minded | Tư tưởng thoải mái, khoáng đạt | We therefore invite you to consider these issues with an open mind.
→ Do đó chúng tôi mời bạn khảo sát các vấn đề này với tinh thần cởi mở. |
Cụm từ vựng tính cách tiếng Anh thông dụng nhất
Ngoài việc sử dụng những tính từ đơn lẻ, bạn có thể dùng những cụm từ vựng tính cách tiếng Anh câu văn được uyển chuyển và tự nhiên hơn.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A cold fish | Người lạnh lùng, ít thân thiện | Tom is a cold fish, so there are not many colleagues close to him.
→ Tom là người lạnh lùng, vì vậy không có nhiều đồng nghiệp thân thiết với anh ấy. |
A quick study | Người thông minh, học hỏi nhanh | Natty is a quick study. She can handle all of the work, even just watching the day before.
→ Natty là người thông minh, nhanh nhẹn. Cô ấy có thể giải quyết tất cả công việc dù chỉ đứng quan sát vào một ngày trước đó. |
A shady character | Người không đáng tin cậy | I had a date with the man I met on Tinder yesterday. He is really a shady character.
→ Tôi đã gặp người đàn ông quen trên Tinder vào ngày hôm qua. Anh ta thực sự là một kẻ không đáng tin. |
Armchair critic | Người hay kêu ca, phàn nàn dù thực chất họ không làm gì cả | My co-worker is an armchair critic. He spends most of his time at work complaining about everything and doing nothing.
→ Đồng nghiệp của tôi là người lúc nào cũng kêu ca. Anh ta dành phần lớn thời gian làm việc để phàn nàn về mọi thứ trong khi chẳng chịu làm gì cả. |
Behind the time | Cổ hủ, không tiếp thu cái mới | My uncle still harvests vast rice fields by hand. He is behind the times.
→ Bác tôi vẫn thu hoạch những đồng lúa rộng lớn bằng cách thủ công. Ông ấy thật cổ hủ. |
Busybody | Người nhiều chuyện, lăng xăng | My neighbors are really busybodies because they always ask me about my relationships every time they meet.
→ Hàng xóm của tôi đích thị là những kẻ nhiều chuyện vì họ luôn luôn gặng hỏi về những mối quan hệ của tôi mỗi khi gặp nhau. |
Cheap skate | Người keo kiệt, bủn xỉn | He is a cheap skate when he always lets his girlfriend pay for every date.
→ Anh ấy là một kẻ keo kiệt khi luôn để bạn gái trả tiền trong mỗi lần hẹn hò. |
Down to Earth | Người thực tế và vô cùng khiêm tốn | I really admire my professor because he is down to earth. → Tôi thật sự ngưỡng mộ giáo sư của mình vì ông ấy là một người rất khiêm tốn. |
Have a heart of gold | Rộng lượng và cực kỳ tốt bụng | He has a heart of gold when donating all of his savings to the nursing home.
→ Ông ấy thật tốt bụng khi tặng toàn bộ tiền tiết kiệm của mình cho viện dưỡng lão. |
Worrywart | Lo lắng thái quá | My mother is really a worrywart. She calls me every night to tell me about her worries.
→ Mẹ tôi thực sự là một người lo lắng thái quá. Bà ấy gọi cho tôi mỗi đêm để kể về những nỗi lo của mình. |
Bài viết trên đã tổng hợp kho từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách. Hãy áp dụng nó vào việc học tập và giao tiếp hằng ngày bạn nhé.