1. Một số từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Đầu và mặt
STT
Tiếng Anh
Phát âm
Tiếng Việt
1
Hair
/heər/
Tóc
2
Part
/pɑːt/
Ngôi rẽ
3
Forehead
/ˈfɔːhed/
Trán
4
Sideburns
/ˈsaɪd.bɜːnz/
Tóc mai dài
5
Ear
/ɪər/
Tai
6
Cheek
/tʃiːk/
Má
7
Mouth
/maʊθ/
Miệng
8
Chin
/tʃɪn/
Cằm
9
Nostril
/ˈnɒstrəl/
Lỗ mũi
10
Jaw
/dʒɔː/
Hàm, quai hàm
11
Beard
/bɪəd/
Râu
12
Mustache
/ˈmʌstæʃ/
Ria mép
13
Tongue
/tʌŋ/
Lưỡi
14
Tooth
/tuːθ/
Răng
15
Lip
/lɪp/
Môi
2....